|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiêm tốn
![](img/dict/02C013DD.png) | [khiêm tốn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | humble; modest; unobstrusive; unpretentious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khiêm tốn và kÃn đáo | | Modest and discreet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khiêm tốn vá» thà nh tÃch của mình | | To be modest about one's achievements |
Modest Khiêm tốn vá» thà nh tÃch của mình To be modest about one's achievements
|
|
|
|